Có 1 kết quả:
衰退 shuāi tuì ㄕㄨㄞ ㄊㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decline
(2) to fall
(3) to drop
(4) to falter
(5) a decline
(6) recession (in economics)
(2) to fall
(3) to drop
(4) to falter
(5) a decline
(6) recession (in economics)
Bình luận 0